Trang chủSEQUA • EBR
add
Sequana Medical NV
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 €
Mức chênh lệch một ngày
2,32 € - 2,48 €
Phạm vi một năm
0,47 € - 4,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
581,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,75 N | -72,54% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -38,43% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 32,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 N | -145,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | 38,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -75,74% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | -57,06% |
Tổng nợ | 30,35 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -432,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 32,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 Tr | 24,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,46 N | 64,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,98 Tr | -5,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,64 N | 189,52% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | 19,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
62