Trang chủSER • ASX
add
Strategic Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 723,32 N | 123,11% |
Thu nhập ròng | -718,95 N | -26,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,88 N | -140,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,13 N | -73,08% |
Tổng tài sản | 7,12 Tr | -15,87% |
Tổng nợ | 712,03 N | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,95 N | -26,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,35 N | 68,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,31 N | -196,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,66 N | -154,78% |
Dòng tiền tự do | -741,08 N | -281,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web