Trang chủSER • NYSEAMERICAN
add
Serina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,74 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 7,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 Tr USD
Số lượng trung bình
15,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -425,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | -21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 Tr | 170,64% |
Tổng tài sản | 12,41 Tr | 66,95% |
Tổng nợ | 10,82 Tr | -49,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -457,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -425,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | -29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | -333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | 7.393,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 189,58% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -157,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13