Trang chủSERE • LON
add
Schroder European Real Est Invt Tr PLC
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
60,60 GBX - 63,50 GBX
Phạm vi một năm
58,40 GBX - 72,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
80,42 Tr GBP
Số lượng trung bình
401,63 N
Tỷ số P/E
41,44
Tỷ lệ cổ tức
8,54%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 631,00 N | -11,19% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -14,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | -6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,37 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | 231,76 Tr | -5,07% |
Tổng nợ | 75,10 Tr | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -14,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,99 Tr | 962,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | -180,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 740,50 N | 299,87% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | -18,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web