Trang chủSERI • BIT
add
Seri Industrial SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 €
Mức chênh lệch một ngày
2,79 € - 3,03 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 3,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
491,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,33 Tr | 52,70% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | 64,90% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -100,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,00 | -31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,50 N | -88,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | -69,76% |
Tổng tài sản | 764,13 Tr | 73,55% |
Tổng nợ | 619,62 Tr | 96,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -100,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,73 Tr | -4.209,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | 26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,75 Tr | 799,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,68 Tr | -27,79% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | 56,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
1.339