Trang chủSERNKOU • KLSE
add
Sern Kou Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
873,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
122,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,81 Tr | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 241,00 N | 109,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 110,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 505,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -74,03% |
Tổng tài sản | 381,47 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 159,77 Tr | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 N | 109,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,08 Tr | 45,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -371,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 904,00 N | 203,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,86 Tr | 39,70% |
Dòng tiền tự do | -13,86 Tr | 16,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
770