Trang chủSERNT • IST
add
Seranit Granit Seramik Sanayi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,31 ₺ - 8,81 ₺
Phạm vi một năm
7,98 ₺ - 18,11 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T TRY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 578,73 Tr | 27,41% |
Chi phí hoạt động | 89,96 Tr | -16,65% |
Thu nhập ròng | -291,95 Tr | -213,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,45 | -189,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,26 Tr | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,44 Tr | -14,42% |
Tổng tài sản | 11,61 T | 33,54% |
Tổng nợ | 7,09 T | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,95 Tr | -213,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,22 Tr | -30,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 Tr | 76,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,98 Tr | 30,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,07 Tr | 67,13% |
Dòng tiền tự do | 291,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
755