Trang chủSERNT • IST
add
Seranit Granit Seramik Sanayi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ₺ - 10,35 ₺
Phạm vi một năm
7,98 ₺ - 18,11 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T TRY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 102,45% |
Chi phí hoạt động | 295,12 Tr | 182,33% |
Thu nhập ròng | 459,55 Tr | 390,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,29 | 142,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,74 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,24 T | — |
Tổng nợ | 6,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,55 Tr | 390,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,10 Tr | -2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,17 Tr | -721,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,58 Tr | 7,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,59 Tr | -52,09% |
Dòng tiền tự do | -468,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
755