Trang chủSERSOL • KLSE
add
Sersol Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
914,37 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | -31,38% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -27,19% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -27,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,79 | -85,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -42,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 23,43 Tr | -12,46% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -27,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144