Trang chủSERT • STO
add
Serstech AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,62 kr - 0,65 kr
Phạm vi một năm
0,45 kr - 1,55 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
163,27 Tr SEK
Số lượng trung bình
236,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,88 Tr | 106,08% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | 13,29% |
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | 24,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,20 | 63,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,36 Tr | 22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 Tr | 166,84% |
Tổng tài sản | 66,32 Tr | 29,38% |
Tổng nợ | 8,52 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | 24,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | -114,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 10,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,53 Tr | -71,17% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | -224,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
26