Trang chủSERVOTECH • NSE
add
Servotech Renewable Power System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ₹ - 140,51 ₹
Phạm vi một năm
73,50 ₹ - 205,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,56 T INR
Số lượng trung bình
779,18 N
Tỷ số P/E
115,27
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 315,85% |
Chi phí hoạt động | 190,11 Tr | 162,54% |
Thu nhập ròng | 79,61 Tr | 615,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 71,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,73 Tr | 457,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,14 Tr | 262,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,61 Tr | 615,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
291