Trang chủSES • BIT
add
Sesa SpA
Giá đóng cửa hôm trước
80,15 €
Mức chênh lệch một ngày
76,85 € - 79,35 €
Phạm vi một năm
55,20 € - 120,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T EUR
Số lượng trung bình
27,60 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 998,42 Tr | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 12,03 Tr | 24,66% |
Thu nhập ròng | 25,65 Tr | -1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,01 Tr | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,23 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 12,18% |
Tổng nợ | 1,89 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,65 Tr | -1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,45 Tr | 143,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,84 Tr | 13,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,89 Tr | -72,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,16 Tr | -3,55% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | 63,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
6.367