Trang chủSES • NYSE
add
SES AI Corp
1,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,016%)+0,00030
1,84 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:45:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,73 Tr USD
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,28 Tr | -34,87% |
Thu nhập ròng | -20,92 Tr | 30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,02 Tr | 49,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,01 Tr | -21,81% |
Tổng tài sản | 288,77 Tr | -17,47% |
Tổng nợ | 60,57 Tr | 49,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,92 Tr | 30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,48 Tr | 17,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -766,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,50 Tr | 107,11% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 78,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250