Trang chủSES • STO
add
Scandinavian Enviro Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,79 kr - 0,85 kr
Phạm vi một năm
0,66 kr - 2,06 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
907,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | -96,72% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | -15,29% |
Thu nhập ròng | -25,40 Tr | -228,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 N | -4.010,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,24 Tr | -191,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,84 Tr | 8,71% |
Tổng tài sản | 578,86 Tr | 23,51% |
Tổng nợ | 56,45 Tr | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,40 Tr | -228,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,64 Tr | -190,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,72 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,11 Tr | -8.287,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,47 Tr | -109,80% |
Dòng tiền tự do | -59,85 Tr | -46,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
43