Trang chủSET • KLSE
add
Swift Energy Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 162,32 Tr | — |
Tổng nợ | 28,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -49,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
202