Trang chủSET • SGX
add
Stoneweg Europe Stapled Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 €
Mức chênh lệch một ngày
1,52 € - 1,62 €
Phạm vi một năm
1,52 € - 1,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
852,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,32 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -73,84% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 101,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | 101,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 80,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,54 Tr | -51,63% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -1,91% |
Tổng nợ | 1,12 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 101,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
350