Trang chủSETCO • NSE
add
Setco Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ₹ - 17,50 ₹
Phạm vi một năm
9,36 ₹ - 21,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
49,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 21,21% |
Chi phí hoạt động | 777,30 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | -182,80 Tr | 22,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,22 Tr | 94,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,90 Tr | 46,90% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 3,45% |
Tổng nợ | 12,69 T | 13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,80 Tr | 22,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
831