Trang chủSETUINFRA • NSE
add
Setubandhan Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,99 ₹ - 1,07 ₹
Phạm vi một năm
0,46 ₹ - 1,16 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,42 Tr INR
Số lượng trung bình
73,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,88 Tr | -36,48% |
Chi phí hoạt động | 42,61 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | 913,00 N | 101,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 102,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,17 Tr | 153,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | -74,54% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,15% |
Tổng nợ | 1,57 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,00 N | 101,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
56