Trang chủSEUSF • OTCMKTS
add
Sintana Energy Inc
0,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)-0,0065
0,52 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 16:56:00 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 246,57% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -351,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 Tr | -31,81% |
Tổng tài sản | 30,17 Tr | -20,12% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | -24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -351,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 2,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,65 N | -2,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,92 N | -98,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -107,26% |
Dòng tiền tự do | -435,05 N | 70,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3