Trang chủSEYKM • IST
add
Seyitler Kimya Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ₺ - 3,10 ₺
Phạm vi một năm
2,72 ₺ - 6,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
600,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,15 Tr | -20,73% |
Chi phí hoạt động | 22,96 Tr | 33,65% |
Thu nhập ròng | -17,32 Tr | -580,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,58 | -757,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,45 Tr | -130,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,03 Tr | 92,73% |
Tổng tài sản | 435,84 Tr | 6,64% |
Tổng nợ | 27,55 Tr | -62,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,32 Tr | -580,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,49 Tr | -45,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 Tr | -74,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 Tr | -163,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 Tr | -27,90% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 101,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
57