Trang chủSF • STO
add
Stillfront Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,20 kr - 7,00 kr
Phạm vi một năm
3,96 kr - 8,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T SEK
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 835,00 Tr | -18,93% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 243,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 298,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 23,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,00 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,00 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 13,84 T | -37,36% |
Tổng nợ | 7,19 T | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 243,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,00 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 Tr | 26,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,00 Tr | -6,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,00 Tr | -265,79% |
Dòng tiền tự do | 243,62 Tr | -17,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.230