Trang chủSFAB • STO
add
Solid FAB
Giá đóng cửa hôm trước
83,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
81,60 kr - 84,60 kr
Phạm vi một năm
72,00 kr - 90,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T SEK
Số lượng trung bình
21,52 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,13 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 177,28 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 31,61 Tr | -29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | -25,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,31 Tr | -27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,45 Tr | -13,22% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -6,67% |
Tổng nợ | 1,16 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,61 Tr | -29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,55 Tr | -37,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,70 Tr | 18,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,41 Tr | -32,06% |
Dòng tiền tự do | -345,11 Tr | 12,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
71