Trang chủSFC • ASX
add
Schaffer Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,44 $
Mức chênh lệch một ngày
21,45 $ - 21,71 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,71 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 45,82% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | -36,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -38,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,28 Tr | -20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,12 Tr | -5,37% |
Tổng tài sản | 453,76 Tr | 8,54% |
Tổng nợ | 201,48 Tr | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | -36,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | -38,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,50 N | 103,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,50 N | 92,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,16 Tr | 605,88% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | -17,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.000