Trang chủSFC • TSE
add
Sagicor Financial Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,71 $ - 6,75 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 7,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,78 N
Tỷ số P/E
1,30
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,32 Tr | 100,27% |
Chi phí hoạt động | 81,63 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 59,05 Tr | 1.774,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 939,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 561,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,48 Tr | 157,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,81 T | 129,52% |
Tổng tài sản | 23,02 T | 108,72% |
Tổng nợ | 21,70 T | 111,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,05 Tr | 1.774,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,45 Tr | 128,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -40,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 Tr | 40,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | 108,69% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | 65,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
5.180