Trang chủSFC • TSE
add
Sagicor Financial Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 $
Mức chênh lệch một ngày
9,04 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CAD
Số lượng trung bình
33,78 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 575,01 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 84,74 Tr | -14,46% |
Thu nhập ròng | 81,08 Tr | 37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | 35,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 41,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,59 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,54 Tr | -96,58% |
Tổng tài sản | 24,57 T | 6,74% |
Tổng nợ | 23,14 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,08 Tr | 37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,05 Tr | -216,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 11,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,52 Tr | -159,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,04 Tr | -797,35% |
Dòng tiền tự do | 281,51 Tr | 113,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
5.300