Trang chủSFD • TSE
add
NXT Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,92 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,38 N | 0,41% |
Tổng tài sản | 18,06 Tr | 24,24% |
Tổng nợ | 5,56 Tr | -54,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,61 N | -3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 32,83% |
Dòng tiền tự do | -141,17 N | 71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11