Trang chủSFL • NYSE
add
SFL Corporation Ltd
8,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:45:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 8,81 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 14,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
983,28 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
12,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,30 Tr | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 64,74 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | -31,87 Tr | -170,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,20 | -186,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -91,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,67 Tr | -25,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,60 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 6,74% |
Tổng nợ | 2,98 T | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,87 Tr | -170,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,61 Tr | 24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,12 Tr | -195,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,39 Tr | 1.380,42% |
Dòng tiền tự do | 31,19 Tr | 184,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
24