Trang chủSFL • STO
add
Safello Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,24 kr - 6,66 kr
Phạm vi một năm
3,54 kr - 9,12 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
128,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
39,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,79 Tr | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 54,29% |
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | -214,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -213,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,88 Tr | 22,94% |
Tổng tài sản | 45,35 Tr | -2,73% |
Tổng nợ | 7,84 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | -214,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -359,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -952,00 N | -161,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -251,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
30