Trang chủSFLEX • BKK
add
Starflex PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ฿ - 2,96 ฿
Phạm vi một năm
2,28 ฿ - 3,26 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T THB
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 515,44 Tr | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 65,50 Tr | 19,46% |
Thu nhập ròng | 62,52 Tr | -17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -17,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,09 Tr | -11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,60 Tr | 19,00% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 1,46% |
Tổng nợ | 1,11 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,52 Tr | -17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,50 Tr | -8,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | 58,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,20 Tr | 6,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,00 N | 103,28% |
Dòng tiền tự do | 77,31 Tr | 75,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
608