Trang chủSFPI • EPA
add
Groupe SFPI SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 €
Mức chênh lệch một ngày
2,32 € - 2,39 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 2,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
224,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
50,63 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,09 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 87,10 Tr | -0,48% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 185,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 187,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,35 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,88 Tr | 1,44% |
Tổng tài sản | 566,11 Tr | -5,97% |
Tổng nợ | 303,82 Tr | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 185,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,40 Tr | -30,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 64,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | 2,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | -38,42% |
Dòng tiền tự do | 9,23 Tr | 91,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.011