Trang chủSFPI • EPA
add
Groupe SFPI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 €
Mức chênh lệch một ngày
1,76 € - 1,78 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 2,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
166,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
34,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,03 Tr | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 92,31 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 52,50 N | -98,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,75 Tr | -39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,97 Tr | -1,30% |
Tổng tài sản | 573,97 Tr | -5,45% |
Tổng nợ | 317,26 Tr | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,50 N | -98,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | -71,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | 60,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,88 Tr | -42,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,43 Tr | -276,14% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | -2,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.011