Trang chủSFQ • FRA
add
Saf-Holland Se
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 €
Mức chênh lệch một ngày
15,00 € - 15,06 €
Phạm vi một năm
13,26 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
686,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 417,24 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 61,51 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 57,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,90 Tr | -13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,98 Tr | 27,94% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 5,52% |
Tổng nợ | 1,29 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,76 Tr | -3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | 75,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,63 Tr | 608,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,86 Tr | 3.643,24% |
Dòng tiền tự do | 35,73 Tr | 67,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.590