Trang chủSFR • ASX
add
Sandfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 $
Mức chênh lệch một ngày
10,83 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
7,79 $ - 11,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T AUD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
36,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,88 Tr | 35,31% |
Chi phí hoạt động | 131,03 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | 196,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 171,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,74 Tr | 87,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,36 Tr | 86,32% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 1,33% |
Tổng nợ | 1,23 T | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | 196,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,59 Tr | 117,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,66 Tr | 1,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,11 Tr | -168,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | 135,62% |
Dòng tiền tự do | 48,65 Tr | 459,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.236