Trang chủSFR • CVE
add
Sandfire Resources America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -24,61% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | 24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,69 N | -39,33% |
Tổng tài sản | 27,68 Tr | 5,16% |
Tổng nợ | 79,48 Tr | 48,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | 9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,19 N | 36,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | -17,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,51 N | -255,30% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | 10,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web