Trang chủSFRX • OTCMKTS
add
Seafarer Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0026 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 596,61 N | -13,61% |
Thu nhập ròng | -680,13 N | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,23 N | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 N | -94,13% |
Tổng tài sản | 271,80 N | -60,71% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -646,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 212,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,13 N | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,76 N | 30,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,18 N | -19,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,42 N | 132,10% |
Dòng tiền tự do | -213,42 N | 45,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1