Trang chủSFX • ASX
add
Sheffield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
257,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 604,50 N | -43,85% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 113,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | -28,24% |
Tổng tài sản | 116,81 Tr | -15,71% |
Tổng nợ | 243,00 N | -45,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 113,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,00 N | 20,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,00 N | 96,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -642,00 N | 90,33% |
Dòng tiền tự do | -264,31 N | 83,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2