Trang chủSGA • ASX
add
Sarytogan Graphite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
349,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,47 N | -40,27% |
Thu nhập ròng | -506,12 N | 51,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,96 N | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 24,56 Tr | 11,27% |
Tổng nợ | 341,96 N | 55,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,12 N | 51,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,59 N | -11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,04 N | -18,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,70 N | 87,35% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -38,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web