Trang chủSGA • NASDAQ
add
Saga Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 11,82 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 14,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,09 Tr USD
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
238,98
Tỷ lệ cổ tức
8,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,17 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -5,12% |
Thu nhập ròng | -532,00 N | -141,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -142,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,00 N | -77,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,27 Tr | -8,59% |
Tổng tài sản | 218,35 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 56,30 Tr | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,00 N | -141,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,00 N | 13,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -14.527,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | -71,96% |
Dòng tiền tự do | -245,75 N | -103,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
721