Trang chủSGBX • NASDAQ
add
Safe & Green Holdings Corp
0,51 $
Trước giờ mở cửa:(8,10%)-0,041
0,47 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:47:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | -55,79% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -38,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,96 | -213,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,96 N | -63,96% |
Tổng tài sản | 9,80 Tr | -61,32% |
Tổng nợ | 17,96 Tr | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -38,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
93