Trang chủSGC • BIT
add
SG Company SB SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,93 Tr | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 110,27% |
Thu nhập ròng | -130,30 N | 21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,08 N | 52,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -32,37% |
Tổng tài sản | 38,69 Tr | 37,28% |
Tổng nợ | 33,42 Tr | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,30 N | 21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -397,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,08 N | -151,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 211,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,00 N | -370,99% |
Dòng tiền tự do | 46,36 N | -80,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
82