Trang chủSGD • NASDAQ
add
Safe and Green Development Corp
0,23 $
Sau giờ giao dịch:(2,81%)+0,0064
0,23 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 19:53:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | 4.229,16% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 120,18% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -85,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,74 | 95,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -34,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,04 N | 1.600,13% |
Tổng tài sản | 38,38 Tr | 194,41% |
Tổng nợ | 36,40 Tr | 197,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -85,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,48 N | -82,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,03 N | 75,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,46 N | -19,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,05 N | -1.514,75% |
Dòng tiền tự do | 887,51 N | 1.336,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6