Trang chủSGER • IDX
add
Sumber Global Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
342,00 Rp - 350,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 605,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 NT IDR
Số lượng trung bình
14,60 Tr
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 NT | -36,25% |
Chi phí hoạt động | 29,64 T | 54,83% |
Thu nhập ròng | 78,83 T | -64,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,34 T | -54,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,68 T | 4,44% |
Tổng tài sản | 5,06 NT | 9,14% |
Tổng nợ | 2,72 NT | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,83 T | -64,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,64 T | 71,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,44 T | -733,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,73 T | 52,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,56 T | 77,52% |
Dòng tiền tự do | -301,12 T | 50,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
85