Trang chủSGHT • NASDAQ
add
Sight Sciences Inc
2,40 $
Trước giờ mở cửa:(9,36%)+0,23
2,63 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 07:22:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,06 Tr USD
Số lượng trung bình
289,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,07 Tr | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -11,85 Tr | -10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,11 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,75 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,36 Tr | -12,87% |
Tổng tài sản | 142,84 Tr | -14,29% |
Tổng nợ | 55,32 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,85 Tr | -10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | 46,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 N | 48,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 1.333,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 128,14% |
Dòng tiền tự do | 149,75 N | 103,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
216