Trang chủSGHT • NASDAQ
add
Sight Sciences Inc
8,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,10 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 $
Mức chênh lệch một ngày
8,04 $ - 8,30 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,26 Tr USD
Số lượng trung bình
215,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,91 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | -20,74% |
Thu nhập ròng | -8,17 Tr | 26,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,04 | 25,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,00 Tr | 54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,37 Tr | -22,09% |
Tổng tài sản | 116,26 Tr | -19,04% |
Tổng nợ | 51,97 Tr | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,17 Tr | 26,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -2.508,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | -233,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -67,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 Tr | -2.390,44% |
Dòng tiền tự do | -4,80 Tr | -226,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
216