Trang chủSGL • NSE
add
STL Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,56 ₹ - 13,04 ₹
Phạm vi một năm
10,04 ₹ - 20,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
350,02 Tr INR
Số lượng trung bình
18,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,23 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 45,61 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 224,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 210,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | 164,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -78,94% |
Tổng tài sản | 610,08 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 345,91 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 224,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
283