Trang chủSGLY • NASDAQ
add
Singularity Future Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 Tr USD
Số lượng trung bình
116,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 307,89 N | -38,59% |
Chi phí hoạt động | 575,17 N | -23,67% |
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | -885,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 N | -1.504,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -552,63 N | 45,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 Tr | 17,26% |
Tổng tài sản | 17,59 Tr | -7,04% |
Tổng nợ | 15,53 Tr | 128,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | -885,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -13.654,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 724,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,42 N | -8.852,73% |
Dòng tiền tự do | 10,91 Tr | 2.767,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11