Trang chủSGMT • NASDAQ
add
Sagimet Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 7,45 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 7,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,86 Tr | 126,56% |
Thu nhập ròng | -18,18 Tr | -174,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | -143,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,57 Tr | -25,37% |
Tổng tài sản | 146,17 Tr | -24,86% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | 59,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,18 Tr | -174,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,54 Tr | -134,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,41 Tr | 13,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,12 Tr | -110,94% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -67,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14