Trang chủSGMT • NASDAQ
add
Sagimet Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 $
Mức chênh lệch một ngày
6,87 $ - 7,05 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 11,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,33 Tr USD
Số lượng trung bình
554,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | -15,19% |
Thu nhập ròng | -12,91 Tr | 11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,69 Tr | -23,47% |
Tổng tài sản | 128,40 Tr | -26,53% |
Tổng nợ | 9,15 Tr | 123,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,91 Tr | 11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | 47,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | -87,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,83 Tr | 48,11% |
Dòng tiền tự do | -6,33 Tr | 57,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14