Trang chủSGN • WSE
add
Sygnity SA
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
97,60 zł - 101,00 zł
Phạm vi một năm
51,80 zł - 101,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T PLN
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
35,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,52 Tr | 17,01% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 Tr | 47,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,06 Tr | 70,29% |
Tổng tài sản | 405,35 Tr | 10,55% |
Tổng nợ | 112,56 Tr | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 Tr | -14,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | 80,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | -6,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,00 N | 103,85% |
Dòng tiền tự do | 9,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
713