Trang chủSGN • WSE
add
Sygnity SA
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
99,20 zł - 101,00 zł
Phạm vi một năm
57,60 zł - 119,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T PLN
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,93 Tr | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 16,67 Tr | 21,29% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 170,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,28 | 118,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,04 Tr | 115,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,12 Tr | 95,15% |
Tổng tài sản | 427,10 Tr | 18,20% |
Tổng nợ | 114,55 Tr | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 170,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,06 Tr | 472,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -5,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | -50,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,06 Tr | 1.600,62% |
Dòng tiền tự do | 20,37 Tr | 3.613,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
713