Trang chủSGRO • IDX
add
Sampoerna Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.575,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.525,00 Rp - 5.750,00 Rp
Phạm vi một năm
1.985,00 Rp - 5.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 NT IDR
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 NT | 42,44% |
Chi phí hoạt động | 111,42 T | -16,75% |
Thu nhập ròng | 250,74 T | 318,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | 194,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,71 T | 53,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,30 T | 61,37% |
Tổng tài sản | 10,31 NT | 2,08% |
Tổng nợ | 4,20 NT | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,74 T | 318,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,64 T | 3.968,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,19 T | -4,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,64 T | -459,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,74 T | 659,09% |
Dòng tiền tự do | 378,27 T | 86,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.575