Trang chủSGRP • NASDAQ
add
SPAR Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,48 Tr USD
Số lượng trung bình
73,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,42 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | -8,76 Tr | -4.715,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,16 | -4.308,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -646,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 Tr | -58,24% |
Tổng tài sản | 61,66 Tr | -8,50% |
Tổng nợ | 45,08 Tr | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,76 Tr | -4.715,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | -351,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,00 N | 59,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -438,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 Tr | -180,13% |
Dòng tiền tự do | -993,38 N | 70,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
614