Trang chủSGRP • NASDAQ
add
SPAR Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 Tr USD
Số lượng trung bình
59,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,04 Tr | -49,24% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -46,67% |
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -720,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,13 | -1.323,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,00 N | -93,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,22 Tr | 69,99% |
Tổng tài sản | 56,43 Tr | -37,49% |
Tổng nợ | 32,12 Tr | -35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -720,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,00 N | -98,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 353,00 N | 129,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -24,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -151,87% |
Dòng tiền tự do | 11,49 Tr | 82,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
614