Trang chủSGU • NYSE
add
Star Group LP
11,81 $
Sau giờ giao dịch:(2,03%)+0,24
12,05 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:04:47 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
11,72 $ - 11,90 $
Phạm vi một năm
11,11 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,45 Tr USD
Số lượng trung bình
33,30 N
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 247,69 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 101,42 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | -28,40 Tr | 18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,80 Tr | 20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,68 Tr | -78,96% |
Tổng tài sản | 937,33 Tr | -0,24% |
Tổng nợ | 640,55 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,40 Tr | 18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.039