Trang chủSGY • TSE
add
Surge Energy Inc (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 $
Mức chênh lệch một ngày
7,34 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
4,37 $ - 7,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
629,92 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,99 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 58,92 Tr | 38,38% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | -58,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -54,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,68 Tr | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,49 Tr | 78,21% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 1,86% |
Tổng nợ | 614,81 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | -58,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,39 Tr | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,52 Tr | 26,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,81 Tr | -88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,06 Tr | 4,87% |
Dòng tiền tự do | 29,23 Tr | 128,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83