Trang chủSGY • TSE
add
Surge Energy Inc (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
4,37 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
708,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
578,49 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,98 Tr | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 30,66 Tr | -37,08% |
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 149,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,82 | 161,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,54 Tr | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,35 T | 2,53% |
Tổng nợ | 602,21 Tr | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 149,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,34 Tr | -23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,18 Tr | -4.650,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,47 Tr | 68,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | -77,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83