Trang chủSGZ • CVE
add
Sego Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,76 N | 107,67% |
Thu nhập ròng | -79,13 N | -88,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,62 N | -108,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 N | -95,64% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 457,71 N | 18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,13 N | -88,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,72 N | 113,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 N | 34,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 N | -103,04% |
Dòng tiền tự do | 19,00 N | 117,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web