Trang chủSHA0 • ETR
add
Schaeffler AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 €
Mức chênh lệch một ngày
4,52 € - 4,62 €
Phạm vi một năm
3,15 € - 5,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T EUR
Số lượng trung bình
529,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 45,02% |
Chi phí hoạt động | 994,00 Tr | 43,64% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -64,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -75,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,00 Tr | -1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -25,70% |
Tổng tài sản | 21,20 T | 22,37% |
Tổng nợ | 17,12 T | 30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 922,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -64,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | 56,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 Tr | 83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 Tr | -101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,00 Tr | -127,91% |
Dòng tiền tự do | -136,25 Tr | 48,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
113.682